홈페이지

홈페이지 (화장품/자동응답)

요즘 피부고민 있으세요?

Gần đây bạn có lo lắng về da mình không?


피부가 너무 건조해요

Da tôi quá khô


고객님의 피부를 촉촉하게 만들어줄 제품들을 가져왔어요!

Chúng tôi có một số đề nghị giúp dưỡng ẩm cho da bạn!


피부가 점점 칙칙해져요

Da tôi đang tối màu dần


고객님의 피부를 환하게만들어줄 제품들을 가져왔어요!

Chúng tôi có một số đề nghị giúp dưỡng trắng cho da bạn!


유분이 많아 번들번들 거려요

Da tôi bị nhờn


고객님의 피부 유수분밸런스를 맞춰 산뜻하게 만들어줄 상품들을 가져왔어요!

Chúng tôi có một số đề nghị giúp cân bằng nước-dầu cho da bạn!


요즘 탄력이 떨어져 고민이예요.

Da tôi đang bị mất độ đàn hồi


고객님의 피부를 쫀쫀하고 탄력있게 만들어줄 상품들을 가져 왔어요!

Chúng tôi có một số đề nghị giúp da bạn săn chắc và đàn hồi trở lại!


고객님의 피부 건조함을 빠르게 개선시켜줄 에센스 상품들을 보여드릴게요!

Chúng tôi sẽ giới thiệu cho một số sản phẩm Tinh chất giúp cải thiện nhanh chóng tình trạng khô da của bạn!


고객님의 피부를 빠르게 톤업시켜줄 에센스 상품들을 보여드릴게요.

Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số sản phẩm Essence giúp làm đều màu da nhanh chóng.



고객님의 피부 유수분 밸런스를 맞춰 건강하게 만들어줄 에센스를 보여드릴게요

Chúng tôi sẽ giới thiệu cho Tinh chất giúp cân bằng lượng nước-dầu trên da của bạn.


고객님의 피부탄력을 빠르게 개선시켜줄 영양에센스를 보여드릴게요!

Chúng tôi sẽ giới thiệu cho Tinh chất Dinh dưỡng giúp cải thiện nhanh chóng độ đàn hồi cho da của bạn!



홈페이지 (설문조사)

안녕하세요. ○○○○ 온라인 조사에 참여해주신 여러분께 감사드립니다.

Xin chào! Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý vị đã tham gia trả lời khảo sát online của công ty ○○○○ chúng tôi.


귀하의 답변은 엄격히 기밀로 지켜질 것이며 오직 통계자료를 위해서만 쓰일 것입니다.

설문은 20분 정도 소요되며, 마지막 설문까지 마치신 분들에게는 사후 검증을 거친 후 성실하게 응답하신 고객분들께 ○○○○에서 보상을 스타벅스 쿠폰 2장 (만원 상당)을 제공해 드립니다. (2월말 MMS 전송)

Câu trả lời của quý vị sẽ được giữ bí mật tuyệt đối và sẽ chỉ sử dụng trong việc làm báo cáo thống kê. Trả lời khảo sát chỉ mất tầm khoảng 20 phút và đối với những ai hoàn thành khảo sát cho đến câu hỏi cuối cùng, bên ○○○○ xin được gửi tặng 2 Coupon Starbucks (giá trị tương đương 10.000 Won) sau khi chúng xác nhận bạn đã hoàn thành (chúng tôi sẽ gửi MMS vào cuối tháng 2)


설문은 선착순 20명으로 마감됩니다. 설문 시작하도록 하겠습니다.

Cuộc khảo sát sẽ kết thúc với 20 người đầu tiên. Chúng tôi xin phép được bắt đầu cuộc khảo sát.


SQ0. 귀하의 국적은 어떻게 되십니까?

1) 한국 2) 중국 3) 베트남 4) 몽골 5) 태국 99) 보기에 없음


SQ0. Quốc tịch của bạn là gì (Bạn đến từ đất nước nào)? [SA]

1) Hàn Quốc 2) Trung Quốc 3) Việt Nam 4) Mông Cổ 5) Thái Lan 99) Không có đáp án đúng


SQ0-1. 설문에 응답할 언어를 선택해 주세요.

1) 한국어 2) 중국어 3) 베트남어 4) 몽골어 5)태국어

SQ0-1. Hãy lựa chọn ngôn ngữ bạn dùng để trả lời khảo sát [SA]

1) Tiếng Hàn Quốc 2) Tiếng Trung Quốc 3) Tiếng Việt Nam 4) Tiếng Mông Cổ 5) Tiếng Thái Lan


귀하께서는 현재 어느 이동통신사를 이용하고 계십니까?

귀하께서 현재 가장 많이 사용하는 휴대폰은 현재 어느 이동통신사를 이용하고 계십니까?

1) SKT 2) kt 3) LGU+(유플러스) 4) 알뜰폰(MVNO: 알뜰모바일, 헬로모바일, 세븐모바일, 엠모바일, 우체국 알뜰폰 등)

SQ5. Bạn đang sử dụng mạng di động nào?[SA]

Chiếc điện thoại bạn thường xuyên dùng nhất hiện tại đang sử dụng mạng di động nào? [SA]

1) SKT 2) kt 3) LGU+ (Uplus) 4) Mạng di động ảo (MVNO: MVNO phone, Hello Mobile, 7Mobile, M-Mobile, MVNO bưu điện)


A1-1. 바로 직전에 이용하신 알뜰폰 통신 망/네트워크 통신사는 어디입니까?

1) SKT 2) kt 3) LGU+(유플러스) 99) 모름

A1-1. Mạng di động ảo (MVNO) / mạng network trả trước đó của bạn là thuộc công ty nào? [SA]

1) SKT 2) kt 3) LGU+(Uplus) 99) Không biết



A2. 현재 이용 바로 직전에 이용하신 이동통신사 (A)의 이용 기간은 어떻게 되십니까?

1) 1년 미만

2) 1년 ~ 2년 미만

3) 2년 ~ 3년 미만

4) 3년 ~ 5년 미만

5) 5년 ~ 7년 미만

6) 7년 이상

A2. Thời gian sử dụng mạng di động trả trước hiện tại (A) là bao lâu?

1) Dưới 1 năm

2) Trong khoảng 1 năm ~ 2 năm

3) Trong khoảng 2 năm ~3 năm 2

4) Trong khoảng 3 năm ~ 5 năm 3

5) Trong khoảng 5 năm ~7 năm 5

6) Trên 7 năm


A3. 바로 직전의 이동통신사 이용 시, 월평균 지불 요금은 얼마 정도였나요?

* 단말기 할부금, 소액 결제 등을 제외한 통신비 기준으로 응답해 주세요.

* 정확하지 않더라도 대략적으로 지불하신 요금을 선택해 주십시오.

1) 1만원 미만 2) 1만원대 3) 2만원대 4) 3만원대 5) 4만원대 6) 5만원대 7) 6만원대 8) 7만원대 9) 8만원대

10) 9만원대 11) 10만원 이상

A3. Khi sử dụng mạng di động trả trước, phí trung bình phải trả 1 tháng là bao nhiêu??

* Vui lòng trả lời theo tiêu chí phí mạng di động không bao gồm tiền trả góp cho thiết bị kết nối ,các khoản thanh toán nhỏ lẻ [SA]

* Vui lòng chọn phí ước lượng bạn đã chi trả, có thể không được chính xác.

1) Dưới 10 000₩ 2) 10 000₩ 3) 20 000₩ 4) 30 000₩ 5) 40 000₩ 6) 50 000₩ 7) 60 000₩ 8) 70 000₩ 9) 80 000₩

10) 90 000₩ 11) Trên 100 000₩