Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu (Nhật Bản)
1. Kyoritsu 2012
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R có các thông số kỹ thuật sau:
True RMS
DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt
ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt
DC A : 60/120A / ±2.0%rdg
AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục : còi, 35+-25Ω
Kiểm tra diode : 2V ±3.0%rdg
Tụ điện : 400.0nF/4.000/40.00µF / ±2.5%rdg
Tần số :
+ (AC A) 100/1000Hz/10kHz
+ (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kích thước kìm : Ø12mm
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Nguồn : R03 (1.5V) x2
Kích thước : 128 x 92 x 27 mm
Khối lượng : 220g
Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Giá bán: 2.600.000 vnđ
•
•
•
Innovative Multhimeters with current measurements up to 120A AC/DC
Unique Open Jaw technology for AC/DC current measurements
Very compact and as reliable as a tradictional full size multimeter
DC V
AC V
DC A
AC A
Ω
Continuity buzzer
Diode test
Capacitance
Frequency
Conductor size
Withstand voltage
Applicable standards
Power source
Dimensions
Weight
Accessories
Optional
600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.0%rdg±3dgt
6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt (45 ~ 400Hz)
60.00/120.0A
±2.0%rdg±8dgt (60A)
±2.0%rdg±5dgt (120A)
60.00/120.0A
±2.0%rdg±5dgt (45 ~ 65Hz)
600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ)
±2.0%rdg±5dgt (6MΩ)
±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)
Buzzer sounds below 35±25Ω
2V
±3.0%rdg±5dgtOpen-loop voltage: approx. 2.7V
400.0nF/4.000/40.00µF
±2.5%rdg±10dgt
(AC A)
100/1000Hz/10kHz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10kHz)
(DC A)
100/1000Hz/10/100/300.0kHz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz)
(Input sensitivity
Current: more than 2A
Voltage: more than 2V [~10kHz]/more than 20V [10k~300kHz])
Ø12mm max.
3540V AC for 5 seconds
IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
R03 (1.5V) × 2
*
Continuous measuring time:
DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours
(Auto power save: approx. 15 minutes)
128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
220g approx. (including batteries)
R03 (1.5V) × 2, Instruction manual
9107 (Carrying case [Soft])
2. Kyoritsu 1011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 được thiết kế để thực hiện đo lường của các thiết bị điện áp thấp: đo dòng điện, điện áp, điện trở, tụ điện, diode.
Thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max
Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
Đo nhiệt độ kiểu: ºC hoặc ºF
Màn hình hiển thị 6040 điểm
Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011 có các thông số kỹ thuật sau:
- Chỉ thị số.
- DCV: 600mV/6/60/600V
- ACV: 600mV/6/60/600V
- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Trung Quốc
Giá bán: 1.340.000 vnđ
DC V
AC V
DC A
AC A
Ω
Continuity buzzer
Diode Check
Capacitance
Frequency
DUTY
Temperature
Display
Withstand Voltage
Applicable standards
Power Source
Dimensions
Weight
Accessories
600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV)
|±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
|±0.8%±3dgt (600V)
6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ)
|±1.0%±3dgt (6.000/60.00/600.0V)
|±1.5%±3dgt (600V)
600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.0%±5dgt (6/10A)
600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.2%±5dgt (6/10A)
600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
|±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
|±2.0%±3dgt (60MΩ)
0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
40/400nF/4/40/400/4000µF
10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period)
|±2.0%±2dgt (~10kHz)
-50~300ºC (-58~572ºF)
(with the use of Temperature probe 8216)
Note:
KEW 1011 can measure max. 700ºC
In order to measure over 300ºC, please use a K-type temperature probe available in the market.
built-in 10A/600V (Ceramic Fuse) × 1
built-in R6P × 2Instruction Manual
3. Kyoritsu 1009
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đáp ứng đầy đủ những tính năng cơ bản của Đồng hồ vạn năng thông thường, kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ, kết cấu chắc chắn, độ bền cao, giá rẻ hơn nhiều so với các hãng Đồng hồ vạn năng khác - Chính là những lý do khiến Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 trở nên HOT như vậy.
Màn hình hiển thị: 4000 điểm
Cung cấp tính năng đo tự động và bằng tay (với tính năng giữ phạm vi)
Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục
Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
Đo lường dòng điện lên đến 10A AC và DC.
Với Holster.
Đồng hồ vạn năng K1009 có các thông số kỹ thuật sau:
- Chỉ thị số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
- C: 40/400nF/4/40/100µF
Nguồn : R6P (1.5V x 2
Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Trung Quốc
Giá bán: 960.000 vnđ
4. KYORITSU 1012
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 được thiết kế để thực hiện đo lường của các thiết bị điện áp thấp: đo dòng điện, điện áp, điện trở, tụ điện, diode.
Thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
Có thể đo True RMS và chỉ ra dạng sóng méo
Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max
Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
Màn hình hiển thị 6040 điểm
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012 có các thông số kỹ thuật sau:
- True RMS (Đo giá trị thực)
- Chỉ thị số.
- DCV: 400mV/6/60/600V
- ACV: 6/60/600V
- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa...
- Nguồn : R6P (2 x1.5)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Khối lượng : 280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : China
Giá bán: 1.950.000 vnđ
DC V
AC V
DC A
AC A
Ω
Continuity buzzer
Diode Check
Capacitance
Frequency
DUTY
Display
Withstand Voltage
Applicable standards
Power Source
Dimensions
Weight
Accessories
600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV)
|±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
|±0.8%±3dgt (600V)
6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ)
|±1.5%±5dgt (6.000V)
|±1.2%±3dgt (60.00/600.0V)
|±1.5%±5dgt (600V)
600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.0%±5dgt (6/10A)
600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.2%±5dgt (6/10A)
600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
|±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
|±2.0%±3dgt (60MΩ)
0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
40/400nF/4/40/400/4000µF
10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period)
|±2.0%±2dgt (~10kHz)
6040 Counts
AC 3700V / 1min.
IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-1 CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031
IEC 61326
R6P (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes)
161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Approx. 280g
7210A (Test leads)
0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1
built-in
10A/600V (Ceramic Fuse) × 1
built-in
R6P × 2
Instruction Manual
5. KYORITSU 1051/1052
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 có các thông số kỹ thuật sau:
Chế độ : MEAN/RMS
DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
AC V [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DC A :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V
C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng :. 560g
Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
KYORITSU 1051
Giá bán: 6.370.000 vnđ
KYORITSU 1052
Giá bán: 7.550.000 vnđ
High Accuracy, High Performance and Reliable Measurements
•
•
•
•
•
•
0.09% basic DC accuracy
Large display with 6,000 counts
True-RMS Measurements
True-RMS or MEAN value detection mode can be selected *
Low-pass filter for motor drive measurements
User calibration function
Safety design for industrial use
•
•
•
Complies with IEC 61010-1 CAT.IV 600V,
CAT.III 1000V
Terminal shutter to prevent incorrect test leads' insertion in current terminals
Very wide operating temperature range from
-10 to 55ºC
(Photo: 1052)
Reliable support for data management *
•
•
Large data internal memory *
KEW 1052: 1,600 data (logging), 100 data (manual)
Download data and Live Monitoring on a PC via the USB interface
(Option for USB Communication set) *
* Only for KEW 1052
KEW 1051
Detection mode
DC V
AC V [RMS]
DC A
AC A [RMS]
Ω
Continuity buzzer
Diode test
Capacitance
Frequency
Temperature
Other functions
Withstand voltage
Applicable
standards
Power source
Dimensions
Weight
Accessories
KEW 1052
RMS
MEAN/RMS (switch)
600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
|±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy)
600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
10MΩ<50pF [60/600/1000V])
|±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
|±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy)
600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
|±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy)
600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
|±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy)
600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω)
2.000V
|±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
|±2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
|±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
-50~600ºC
|±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe)
Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H),
Maximum value (MAX) *, Minimum value (MIN) *, Average value (AVG) *, Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Save to Memory *,
LCD backlight
6,880V/5 sec.
IEC 61010-1 CAT.IV 600V, CAT.III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
R6P (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
192(L)×90(W)×49(D) mm
Approx. 560g (including batteries)
7220A (Test leads), R6P×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)
* Only for KEW 1052
Option
Description
Crocodile clip test lead
AC/DC Clamp Sensor
USB Communication set
DMM Printer full set
Specification
CAT.IV 600V, CAT.III 1000V
AC 130A/DC 180A
USB adaptor + USB cable + DMM Software
8243 + 8246 + 8248
Printer Adapter + RS232 cable
Printer + Thermal paper (1 roll)
AC230V±10%
10 rolls
Max. 500ºC
(Surface type, Point material: Ceramic)
Max. 500ºC (Surface type)
Max. 700ºC (Liquid, Semi-solid)
Max. 600ºC (Air, Gas)
for the main unit with testi leads and communication cable
Printer Communication set
Printer
AC adapter for printer [EU]
Thermal paper for printer
Temperature probes
Carrying case
6. KYORITSU 1061/1062
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 có các thông số kỹ thuật sau:
Chế độ : True RMS
DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
AC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
DCA+ACA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Continuity buzzer : 500.0Ω
Diode test : 2.4V
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng : 560g
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng : 560g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
KYORITSU 1061
Giá bán: 9.660.000 vnđ
KYORITSU 1062
Giá bán: 11.350.000 vnđ
(Photo: 1062)
Safety design for industrial use
•
•
•
Complies with IEC 61010-1 CAT.III 1000V, CAT.IV 600V
Terminal shutter to prevent incorrect test leads' insertion in current terminals
Very wide operating temperature range from -20 to 55ºC
Reliable support for data management
•
•
Large data internal memory
KEW 1062: 10,000 data (logging), 100 data (manual)
KEW 1061: 1,000 data (logging), 100 data (manual)
Download data and Live Monitoring on a PC via the USB interface
(Option for USB Communication set)
Detection mode
DC V
AC V
[RMS]
AC V
[MEAN] *
DCV+ACV
DC A
AC A
[RMS]
AC A
[MEAN] *
DCA+ACA
Ω
LowPower-Ω *
Continuity buzzer
Diode test
Capacitance
Frequency
DUTY
Temperature
Measurement
functions
Other functions
Withstand voltage
Applicable
standards
Power source
Dimensions
Weight
Accessories
KEW 1061
RMS
KEW 1062
MEAN/RMS (switch)
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance: Approx. 100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])
|±0.02%rdg±2dgt (Basic accuracy)
50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance: 11MΩ<50pF [50/500mV/5V], 10MΩ<50pF [50/500/1000V])
|±0.7%rdg±30dgt (Basic accuracy)
--
|±0.4%rdg±30dgt (Basic accuracy)
50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance:
11MΩ<50pF [50/500mV/5V],
10MΩ<50pF [50/500/1000V])
|±1%rdg±30dgt (Basic accuracy)
5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance: 11MΩ<50pF [5V], 10MΩ<50pF [50/500/1000V])
|±1%rdg±10dgt (Basic accuracy)
|±0.5%rdg±10dgt (Basic accuracy)
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
|±0.2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
|±1%rdg±20dgt (Basic accuracy)
--
|±0.75%rdg±20dgt
|(Basic accuracy)
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A
|±1.5%rdg±20dgt (Basic accuracy)
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
|±1.5%rdg±10dgt (Basic accuracy)
|±1%rdg±10dgt (Basic accuracy)
500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
|±0.1%rdg±2dgt (Basic accuracy)
--
|±0.05%rdg±2dgt (Basic accuracy)
5.000/50.00/500.0kΩ/5.000MΩ
|±0.2%rdg±3dgt (Basic accuracy)
500.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 100±50Ω)
2.4000V
|±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
|±1%rdg±5dgt (Basic accuracy)
2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
|±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
10~90%
|±1%rdg
-200~1372ºC
|±1%rdg±1.5ºC
-328~2501.6ºF
|±1%rdg±2.0ºF
(with the use of K-type Temperature probe)
DC Voltage, AC Voltage, DC Current, AC Current, Resistance, Frequency, Temperature, Capacitor, Duty cycle ratio, Decibel (dBV, dBm), Continuity Check, Diode Test, LowPower-Ω *
Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
6,880V/5 sec.
IEC 61010-1 CAT.IV 600V, CAT.III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
R6P (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
192(L)×90(W)×49(D) mm
Approx. 560g (including batteries)
7220A (Test leads), R6P×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)
7. KYORITSU 2000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V :340mV/3.4/34/340/600V
AC V : 3.4/34/340/600V
DC A 60A
AC A 60A
Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
Continuity buzzer : 30Ω
Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
(AC V) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp : φ6mm
Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng :210g approx.
Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Giá bán: 1.690.000 vnđ
•
•
•
Capable of measuring AC and DC currents up to 60A with OPEN CLAMP SENSOR.
3400 counts with bargraph display.
Pocket size and heavy duty design.
How to put test lead in.
8. KYORITSU 1110
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V : 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)
AC V : 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DC A : 60µA/30/300mA
Ω : 3/30/300kΩ
Kiểm tra liên tục : 100Ω
Nhiệt độ : -20ºC~+150ºC
Nguồn kiểm tra : 1.5V (0.7~2V)
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước :140(L) × 94(W) × 39(D) mm
Cân nặng :280g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Phụ kiện chọn thêm : Que đo nhiệt độ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Giá bán: 1.260.000 vnđ
DC V
AC V
DC A
Ω
Continuity buzzer
LED
Temperature
Battery Test
Maximum
Circuit Voltage
Applicable standards
Withstand Voltage
Power Source
Dimensions
Weight
Accessories
Optional
0.3V (16.7kΩ/V) ±3% of FS
3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)
|±3% of FS
12V (9kΩ/V) ±4% of FS
30/120/300/600V (9kΩ/V)
|±3% of FS
60µA/30/300mA
|±3% of FS
3/30/300kΩ
|±3% of scale length
Buzzer sounds below 100Ω
10mA approx. at 0 Ω
(at 3V of battery voltage)
-20ºC~+150ºC
|±3% of scale length (0ºC~+100ºC)
|±4% of scale length (other ranges)
(with the use of Temperature probe 7060)
1.5V (0.7~2V)
|±3% of FS (10Ω load)
600V AC/DC (between line/neutral)
300V AC/DC (against earth)
IEC 61010-1
CAT.III 300V Pollution Degree 2
CAT.II 600V Pollution Degree 2
9. KYORITSU 1030
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030 có các thông số kỹ thuật sau:
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto)
DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto)
Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω .
Tụ điện : 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto)
Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 )
Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm
Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Trung Quốc
Giá bán: 1.120.000 vnđ
Long life LED light is of good use in dark place
Protection cover prevents unforeseen accident
Wrapping mechanism for test lead in rear side compartment
* Length of test lead is adjustable in 3 steps, ie, 60cm, 40cm and 20cm.
10. KYORITSU 1018
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 có các thông số kỹ thuật sau:
- Chỉ thị số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA
- C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : China
Giá bán: 660.000 vnđ
Hard case type
Soft case type
CÔNG TY TNHH TRUNG AN
Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Tel : (08) 38150410 - Fax: (08) 38150410
Hotline: 091 7080310 (Mr. Trung)-0909.67.4225 (Mr.Tín)-097 8057811 (Ms. Trinh)
Email: trungankd@gmail.com
Website: https://www.sites.google.com/site/congtytnhhtrungan/
https://www.facebook.com/congtytnhhtrungan
STK: 102010002108889 Ngân Hàng Vietinbank Chi Nhánh TP.HCM