AMPE KÌM đo dòng dò

AMPE KÌM đo dòng dò

1 kyoritsu 2434

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A

AC A (WIDE) :400mA/4/100A

Kìm kẹp : Ø28mm max.

Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032

Tần số hiệu ứng : 40~400Hz

Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2

Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm

Khối lượng : 220g approx.

Phụ kiện : Bao đựng, R03 × 2, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Giá bán: 4.760.000vnđ

Least affected by external stray magnetic field.

20mA AC max. in proximity to a 15mm-dia conductor carrying 100A AC

Frequency Selector Switch to eliminate the effect of harmonics.

2. kyoritsu 2433

ÔNG SỐ KỸ THUẬT:

AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)

AC A : (WIDE) 40/400mA/400A

Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)

Đường kính kìm : Ø40mm

Thời gian đáp ứng : 2 seconds

Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries

Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm

Khối lượng : 270g

Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Giá bán: 5.800.000 vnđ

Frequency Selector Switch to eliminate the effect of harmonics.

Three AC current ranges : 40mA/400mA/400A.

3. kyoritsu 2432

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

AC A :4/40mA/100A (50/60Hz)

AC A : (WIDE) 4/40mA/100A

Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)

Đường kính kìm : Ø40mm max.

Thời gian phản hồi : 2 seconds

Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries

Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm

Khối lượng : 290g approx.

Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Giá bán: 7.180.000 vnđ

High Sensitive Model

Frequency Selector Switch to eliminate the effect of harmonics.

Three AC current ranges : 4mA/40mA/100A

Data hold function.

Peak hold function.

Sleep function to save battery.

Designed to international safety standard IEC61010-1 CAT.III 300V

4. kyoritsu 2431

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)

AC A : (WIDE) 20/200mA/200A

Đường kính kìm : Ø24mm max.

Tần số hiệu ứng : 40~400Hz

Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2

Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm

Khối lượng :120g approx.

Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Giá bán: 5.240.000 vnđ

Frequency Selector Switch to eliminate the effect of harmonics.

Three AC current ranges 20mA/200mA/200A.

Rotary switch for easy one finger power-on and range selection.

5. kyoritsu 2413R

HÔNG SỐ KỸ THUẬT:

True RMS

* AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)

Sai số :

±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A)

|±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A)

|±5.5%rdg (501~1000A)

* AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)

±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A)

|±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) (200A, 0~500A)

|±5.0%rdg (50/60Hz) (501~1000A)

Đường kính kìm : Ø68mm max.

Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz

Điện áp lớn nhất : 3700V AC trong 1 phút

Hệ số đỉnh : <=3

Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV

Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1

Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm

Khối lượng : 570g approx.

Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Giá bán: 9.690.000 vnđ

AC A

(50/60Hz)

AC A

(WIDE)

Conductor Size

Frequency Response

Output

Crest Factor

Withstand Voltage

Applicable Standard

Power Source

Dimensions

Weight

Accessories

Optional

200mA/2/20/200/1000A

|±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A)

|±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A)

|±5.5%rdg (501~1000A)

200mA/2/20/200/1000A

|±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A)

|±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) (200A, 0~500A)

|±5.0%rdg (50/60Hz) (501~1000A)

Ø68mm max.

40Hz~1kHz

Waveform :

Recorder :

AC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV)

DC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV)

3.0 or less

3700V AC for 1 minute

IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2

IEC 61010-2-032

6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours

250(L) × 130(W) × 50(D)mm

Approx. 570g (including battery)

9094 (Carrying Case)

6F22 × 1

Instruction Manual

7073 (2WAY Output Cord)

CÔNG TY TNHH TRUNG AN

Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM

Tel : (08) 38150410 - Fax: (08) 38150410

Hotline: 091 7080310 (Mr. Trung)-0909.67.4225 (Mr.Tín)-097 8057811 (Ms. Trinh)

Email: trungankd@gmail.com

Website: https://www.sites.google.com/site/congtytnhhtrungan/

https://www.facebook.com/congtytnhhtrungan

STK: 102010002108889 Ngân Hàng Vietinbank Chi Nhánh TP.HCM