Đồng hồ đo ánh sáng
1.KYORITSU 5202 THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 có các thông số kỹ thuật sau: Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux Độ chính xác : + ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux) + ±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux) + ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux) Thời gian phục hồi : 2.5 time/s Nhiệt độ vận hành : 0~50ºC/ 80% RH Đặc tính về góc ánh sáng : + 30º nhỏ hơn ±3% + 60º nhỏ hơn ±10% + 80º nhỏ hơn ±30% Nguồn : 9V - 6F22 Kích thước : + Máy : 148(L) × 71(W) × 36(H)mm + Cảm biến : 85(L)× 67(W) × 32(H)mm Trọng lượng : 270g Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, cảm biến quang, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Đài Loan Giá bán: 4.410.000 vnđ • | Digital Light Meter | • | 3 ranges changeable from low to high illuminance. (200/2000/20000lux) | • | Data hold function. | • | Digital light meter with separate light receiving sensor and meter. |
| 
 |
|  | Ranges | 0.1~19990Lux | Accuracy (23ºC±5ºC) | Lux | Accuracy | 200 | |±(4% rdg+5 dgt) | 2000 | |±(4% rdg+5 dgt) | 20000 | |±(5% rdg+4 dgt) | Current Consumption | 2mA approx | Response Time | 2.5times / sec. | Operating Temperature Range | 0~50ºC Below 80% RH | Storage Temperature Range | -10ºC~60ºC | Angular Incident Light Characteristics | 30º Less than ±3% 60º Less than ±10% 80º Less than ±30% | Spectral Response Characteristics | JIS C1609 CLASS A | Power Source | 6F22 (9V) × 1 | Dimensions | Meter:148(L) × 71(W) × 36(H)mm Light Receiving Sensor:85(L)× 67(W) × 32(H)mm | Weight | 270g | Accessories | Carrying Case 6F22 (9V) Photocell Cover Instruction Manual |
|
|
2.KYORITSU 5201
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 có các thông số kỹ thuật sau: Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải) Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt Thời gian đo : 2 time Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC) Nguồn : 9V - 6F22 Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm Trọng lượng : 180g Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Đài Loan Giá bán: 14.940.000 vnđ
|
• | Digital Illuminometer | • | Model 5201 is a highly portable and compact digital illuminometer for measuring illuminance from 0.1 to 19,990 Lux, with auto range switching. | • | The digital display is held for a preset time (about 20 seconds) and, therefore, facilitates reading, recording and measuring in any direction. |
| 
 |
|  | | Ranges | 0.1~19990Lux (automatic 3 range switching) | Accuracy | |±5%rdg±1dgt | Measuring Time | 2 times per second | Temperature humidity characteristics | |±3% (at 20ºC) | Augular Incident Light Characteristics | Closely related to the Lambert's cosine law | Spectral Response Characteristics | Closely related to the spectral luminous efficiency (of a standard observer). | Power Source | 6F22 (9V) × 1 | Dimensions | 166(L) × 68(W) × 32(D)mm | Weight | 180g approx. | Accessories | Photocell Cover 6F22 × 1 | | Soft Carrying Case Instruction Manual |
|
|
|
|
|